TT | Phần Thưởng | Mốc Mở Rương |
---|---|---|
Phần Thưởng Ngẫu Nhiên | Vũ Khí Nguyên Tử | |
5 Mảnh Bí Điển 27 | ||
5 Mảnh Bí Điển 30 | ||
1 Mật Tịch Tiêu Dao | ||
1 Túi Đá Quý Cấp 7 | ||
1 Túi Kỹ Năng BĐH Lv6 | ||
1 Thương Hải Châu Cấp 7 (Chưa giám định) | ||
1 Cường Hoá Quyển 12 | ||
1 Cường Hoá Quyển 13 | ||
1 Cường Hoá Quyển 14 | ||
1 Cường Hoá Quyển 15 | ||
1 Linh Phách Đơn | ||
1 Hồi Tiên Đơn | ||
1 Chân Võ Hồn Thạch | ||
1 Thương Hải Di Châu 6 | ||
100 Mảnh Thiên Cang | ||
1 Kim Ngọc Diệp | ||
1 Túi Đá Quý Cấp 6 | ||
1 Thương Hải Di Châu 5 | ||
20 Mảnh Thiên Môn | ||
10 Tẩy Tâm Thạch Lv8 | ||
10 Luyện Lô Thiết Lv8 | ||
Phần Thưởng Mốc | 5 mật tịch tiêu dao ( có thể giao dịch ) | 300 |
50 Túi Đá Cấp 6 ( CÓ THỂ GIAO DỊCH ) | 600 | |
100 Thương Hải Di Châu 6 ( có thể giao dịch ) | 1000 | |
300 mảnh bí điển x32 ( có thể giao dịch ) | 1500 | |
30 Thương Hải Di Châu 7 | 2000 | |
30 Túi Đá Cấp 7 ( CÓ THỂ GIAO DỊCH ) | 3000 | |
- 100 Mảnh bí điền 32% -Danh Hiệu Chiến Thần ( Vô Cụ 100, Phá Địch 50, Tấn Công Ngũ Hành 15, Phòng Thủ Ngũ Hành 20 ). |
4000 | |
-200 mảnh bí điền 32% Danh Hiệu Phá Vương ( Kháng Tất Cả 50, Giảm Thọ Thương 10%, Tốc Độ Xuất Chiêu 15%, 20.000 máu, Công Kích 15% ). |
5000 | |
Updating... |